Có 2 kết quả:

机械钟 jī xiè zhōng ㄐㄧ ㄒㄧㄝˋ ㄓㄨㄥ機械鐘 jī xiè zhōng ㄐㄧ ㄒㄧㄝˋ ㄓㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mechanical clock

Từ điển Trung-Anh

mechanical clock